Trong năm 2024, chính sách di trú và lao động định cư của Úc tiếp tục phát triển và điều chỉnh để phản ánh nhu cầu và yêu cầu của thị trường lao động. Úc tiếp tục là một trong những điểm đến hấp dẫn cho những người muốn định cư và làm việc, với cơ hội nghề nghiệp đa dạng và một môi trường kinh doanh và sống lý tưởng.
Với những cơ hội nghề nghiệp đa dạng từ các lĩnh vực như y tế, công nghệ thông tin, xây dựng, và dịch vụ, người lao động định cư Úc trong năm 2024 có thể mong đợi vào một tương lai sáng sủa với cơ hội phát triển nghề nghiệp và một môi trường làm việc tích cực và đa văn hóa.
Cùng với đó, Úc cũng tiếp tục cam kết đối với việc đảm bảo công bằng và minh bạch trong quy trình xin visa và di trú, bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo rằng các quy định và điều kiện lao động được tuân thủ đầy đủ.
Trong năm 2024, người lao động định cư Úc có thể hy vọng vào một tương lai hứa hẹn, với cơ hội nghề nghiệp và cuộc sống mới tại một trong những quốc gia phát triển mạnh mẽ nhất trên thế giới.
Visa tay nghề Úc là gì
Visa tay nghề Úc là một loại visa được cấp cho những người muốn làm việc và định cư ở Úc trong một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Visa tay nghề này thường được phân loại theo hệ thống ANZSCO (Australian and New Zealand Standard Classification of Occupations), và người nộp đơn cần có kỹ năng, kinh nghiệm và bằng cấp phù hợp với yêu cầu của lĩnh vực mà họ muốn làm việc.
Các loại visa Úc diện tay nghề phổ biến nhất
Loại visa tay nghề |
Tên visa |
Visa tay nghề
có Doanh nghiệp bảo lãnh
|
Visa tạm trú |
Visa 482 (Temporary Skill Shortage Visa): Cho phép người lao động làm việc ở Úc và phải có Doanh Nghiệp Úc bảo lãnh. |
Visa 494 (Skilled Work Regional (Provisional) visa): cho phép người lao động đến làm việc tại các vùng được chỉ định của Úc và phải có Doanh nghiệp Úc bảo lãnh |
Visa thường trú |
Visa 186 (Employer Nomination Scheme): visa định cư cho người lao động có tay nghề cao, phải được doanh nghiệp Úc bảo lãnh |
Visa tay nghề độc lập |
Visa tạm trú |
Visa 491 (Skilled Work Regional (Provisional) visa): visa cho phép người lao động đến làm việc tại các vùng ngoại ô của Úc. |
Visa thường trú |
Visa 189 (Skilled Independent visa): visa dành cho người lao động đủ điểm định cư tại Úc. |
Visa 190 (Skilled Nominated visa): visa dành cho những người lao động được Chính phủ của tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc đề cử đến Úc làm việc. |
Visa 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa): visa thường trú dành cho những đương đơn giữ visa 491 hoặc visa 494 trong 3 năm. |
Quyền lợi visa diện tay nghề
|
|
|
Loại visa tay nghề |
Visa tay nghề tạm trú
482 - 494 -491
|
Visa tay nghề thường trú visa
186-189 -190 -191
|
Cư trú |
- Được sống và làm việc tại Úc trong thời hạn của visa. - Sau một thời gian của visa, nếu thỏa điều kiện, đương đơn có thể xin lên visa tay nghề thường trú. |
- Được thường trú nhân tại Úc diện tay nghề. |
Hưởng an sinh xã hội |
- Hưởng 1 phần Medicare |
Hưởng được chế độ Medicare |
Lao động và giáo dục |
- Được làm việc và học tập tại Úc.
- Được học miễn phí 500 giờ tiếng Anh ( visa 491 hoặc 494 )
|
- Được làm việc và học tập tại Úc. |
Bảo lãnh |
- cùng cả gia đình |
- cả gia đình |
Du lịch |
- Được ra - vào Úc trong thời gian của visa |
- Tự do ra vào Úc |
Nhập quốc tịch |
- Lấy visa thường trú sau đó lấy quốc tịch |
- Có thể lấy quốc tịch |
Điều kiện xin visa Úc diện tay nghề
Điều kiện |
Nhóm visa tay nghề có bảo lãnh
|
Nhóm visa tay nghề độc lập |
Độ tuổi |
- Dưới 45 tuổi: visa 186, visa 491. - Không yêu cầu cho visa 482. |
- Dưới 45 tuổi |
Điểm yêu cầu |
- Không yêu cầu |
- Tối thiểu 65 điểm.( cách tính điểm ở phần dưới ) - Không yêu cầu cho visa 191
|
Thư bày tỏ nguyện vọng EOI |
- Không yêu cầu |
- Yêu cầu bắt buộc |
Ngành nghề |
- Theo ngành nghề của Úc |
- Theo ngành nghề của Úc |
Tiếng Anh |
- Tối thiểu 5.0 IELTS: visa 482. - Tối thiểu 6.0 IELTS: visa 491 và visa 186. |
- Từ 6.0 IELTS trở lên. |
Đơn vị đề cử đương đơn sang Úc |
- Doanh nghiệp Úc đủ điều kiện. - Doanh nghiệp phải nộp quỹ cho Quỹ SAF (Skilling Australians Fund): nếu bảo lãnh người xin visa 482 hoặc visa 186. |
Tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc đề cử |
Kinh nghiệm làm việc |
- 2 năm cho visa 482. - 3 năm cho visa 186 và visa 491. |
- Không yêu cầu. - Visa 191 yêu cầu ít nhất 3 năm làm việc với visa 491 hoặc visa 494. |
Danh sách ngành nghề được định cư Úc dạng tay nghề
1 |
Danh sách ngành nghề ngắn hạn STSOL – Short-term Skilled Occupation List. |
2 |
Danh sách ngành nghề trung và dài hạn – MLTSSL (Medium and Long-term Strategic Skills List). |
3 |
Danh sách ngành nghề khu vực ROL – Regional Occupation List, hoặc the Regional Sponsored Migration Scheme (RSMS) ROL List. |
Thẩm định tay nghề
Thẩm định tay nghề (skills assessments) là bài kiểm tra được tổ chức bởi các cơ quan có thẩm quyền đánh giá kỹ năng tay nghề. Nếu vượt qua kỳ đánh giá, bạn đã có đủ kỹ năng để xin visa.
Cách tính điểm cho nhóm visa tay nghề độc lập
Stt |
Tiêu chí cộng điểm |
|
Điểm |
1 |
Độ tuổi
|
18-24 |
25 |
25-32 |
30 |
33-39 |
25 |
40-44 |
15 |
2 |
Tiếng Anh |
6.0 IELTS cho mỗi kỹ năng |
0 |
7.0 IELTS cho mỗi kỹ năng |
10 |
8.0 IELTS cho mỗi kỹ năng |
20 |
3 |
Kinh nghiệm làm việc ngoài nước Úc |
Dưới 3 năm |
0 |
Từ 3-4 năm |
5 |
Từ 5-7 năm |
10 |
Từ 8 năm trở lên |
15 |
4 |
Kinh nghiệm làm việc tại Úc |
Dưới 1 năm |
0 |
Từ 1-2 năm |
5 |
Từ 3-4 năm |
10 |
Từ 5-7 năm |
15 |
Từ 8 năm trở lên |
20 |
5 |
Trình độ học vấn |
Bằng Tiến sĩ |
20 |
Bằng Cử nhân và Thạc sĩ |
15 |
Bằng Cao đẳng hoặc chứng chỉ nghề tại Úc |
10 |
Giải thưởng hoặc bằng cấp/ chứng chỉ được công nhận bởi Cơ quan đánh giá thẩm định tay nghề Úc |
10 |
6 |
Bằng cấp đặc biệt |
Bằng Thạc sĩ về lĩnh vực nghiên cứu, hoặc Bằng Tiến sĩ được cấp bởi một cơ sở giáo dục Úc nơi mà đương đơn đã học ít nhất 2 năm.
|
20 |
7 |
Đáp ứng yêu cầu học tập Úc |
Có ít nhất 1 chứng chỉ hoặc bằng tốt nghiệp từ tổ chức giáo dục thỏa điều kiện. |
15 |
8 |
Năm chuyên tu (professional years) |
|
5 |
9 |
Trình độ ngôn ngữ cộng đồng |
- Từ bán chuyên nghiệp trở lên (paraprofessional), hoặc - Được chứng nhận ở cấp độ tạm ổn, hoặc - Được NAATI (Cơ quan Úc công nhận về Biên dịch và Phiên dịch) cấp giấy chứng nhận.
|
5 |
10 |
Học tập tại vùng miền Úc |
Có ít nhất 1 bằng cấp từ cơ sở giáo dục Úc thỏa điều kiện (tổ chức thuộc khu vực vùng miền của Úc). |
5 |
11 |
Vợ | chồng |
Vợ/ chồng của đương đơn thuộc đối tượng:
- Xin đi Úc diện tay nghề với visa giống visa của đương đơn.
- Không phải là thường trú nhân/ công dân Úc.
Tại thời điểm đương đơn được mời nộp hồ sơ xin visa Úc diện tay nghề, vợ/ chồng của họ phải:
- Dưới 45 tuổi.
- Thỏa điều kiện tiếng Anh.
- Nghề nghiệp giống với ngành nghề mà đương đơn được đề cử.
- Đã vượt qua bài kiểm định tay nghề.
|
10 |
- Người vợ/ chồng này chưa định cư Úc và cũng xin cùng loại visa tay nghề với đương đơn. - Tiếng Anh đạt tối thiểu 6.0 IELTS. |
5 |
- Đương đơn đang độc thân, hoặc - Bạn đời của đương đơn là thường trú nhân/ công dân Úc. |
10 |
12 |
Đề cử |
Dành cho visa 491: - Đương đơn được đề cử bởi Chính phủ tiểu bang/ vùng lãnh thổ Úc, hoặc - Được bảo lãnh bởi thành viên gia đình. |
15 |
Dành cho visa 190: đương đơn được Chính phủ của tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc mời nộp hồ sơ. |
5 |
Quy trình xử lý visa Úc diện tay nghề
Dưới đây là quy trình định cư Úc theo diện tay nghề giúp người lao động phân bổ thời gian xin visa một cách hợp lý:
Bước 1 |
Đương đơn đánh giá khả năng thỏa điều kiện xin visa. |
Bước 2 |
Đương đơn nộp thư nguyện vọng (OEI) để được bảo trợ (nếu xin visa bảo lãnh). |
Bước 3 |
Tổ chức bảo trợ gửi thư mời nộp đơn. |
Bước 4 |
Đương đơn nộp hồ sơ và phí visa Úc diện tay nghề cho Bộ Di trú Úc trong vòng 60 ngày kể từ khi được mời. |
Bước 5 |
Bộ Di trú Úc xem xét hồ sơ. |
Bước 6 |
Đương đơn bổ sung giấy tờ nếu được yêu cầu (đôi khi kèm phí visa lần 2). |
Bước 7 |
Bộ Di trú duyệt hồ sơ xin visa. |
Bước 8 |
Chính phủ Úc cấp visa để đương đơn nhập cư Úc diện tay nghề. |
Bạn cần tư vấn thêm ?